0. Con giống dịch là: breeder; (nói chung) breeding stock. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Found Errors? Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giống nhau như 2 giọt nước dịch sang Tiếng Anh là gì? (hay giải thích As alike as two peas. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì Từ điển Việt Anh. giống như. like; similar to nó ăn trái gì đó giống như trái cam he ate a fruit similar to the orange. to sound like; to look like những triệu chứng đó nghe giống như triệu chứng của bệnh sốt rét the symptoms sound like those of malaria. Giống Như Tình Anh - Đạt GDownload/Stream: & Composer : Dat GMusic Producer : Hoang Huy LongRecording Studio : Cloudni Like và As trong tiếng Anh. * Like và as đều có là liên từ và giới từ, có nghĩa khá giống nhau, tuy nhiên cách dùng lại có nhiều sự khác biệt. Like = similar to / the same as: có nghĩa là "giống như" ( thường về ngoại hình hoặc thói quen), và thường đi với các động từ như ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "GIỐNG HƠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. tiếng việt tiếng anh kx4RY. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 like onnhư trêngiống như trênnhư thế nào trênthích trênlike trênnhư trongnhư vàonhư thế nào vàomuốn trênjust like ongiống như trêncũng giống như trêncũng như trênhệt như trênlook like ontrông như thế nào trêntrông giống như trêngiống như trênjust like ingiống như trongcũng giống như trongcũng như trongcứ như tronghệt như ở Ví dụ về sử dụng Giống như trên trong một câu và bản dịch của họ Create_user- same as above, instantiates and saves the user into the does this look like in practiceThat is what it was like in the Throne Room. Kết quả 348, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Giống như trên như thế nào trên tương tự như trên thích trên like trên Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt

giống như tiếng anh là gì