+ Cấu trúc bậc 1: là trình tự sắp xếp những axit amin trong chuỗi axit amin. + Cấu trúc bậc 2: chuỗi axit amin tạo thành vòng xoắn lò xo đều đặn. + Cấu trúc bậc 3: là hình dạng không khí 3 chiều của protein do cấu trúc bậc 2 cuộn xếp tạo thành kiểu đặc trưng. LIKE MORE THAN is a way of comparing how much you like one thing compared to another. - I like beer MORE THAN whisky. This can be expressed in other ways. LIKE MORE THAN means PREFER which means LIKE BEST which means like BETTER THAN. - I like beer MORE THAN whisky. - I like beer THE BEST. - I PREFER beer. - I like beer BETTER THAN whisky. See the @metamask/key-tree documentation and below example for more information.Note that @metamask/key-tree can help you get the extended private keys (opens new window) for user addresses, but it is your responsibility to know how to use those keys to e.g. derive an address for the relevant protocol or sign a transaction for the user. Người ta thường tìm thấy cấu trúc rather than trong nhiều câu ghép, nó như một yếu tố làm cấu trúc ngữ pháp trở nên cân bằng. Từ “rather” thường được sử dụng trong tiếng Anh như một trạng từ để chỉ sở thích, mức độ, hoặc sự chính xác. Ví dụ 1: She is a teacher Cấu trúc The more…the more được sử dụng khá nhiều trong ngữ pháp cũng như giao tiếp tiếng Anh. Đây còn được gọi là cấu trúc so sánh kép bởi nghĩa của nó là Càng A, thì càng B Cấu trúc: The so sánh hơn/kém, the so sánh hơn/kémVí dụ:The harder you study, the better your exam results.The more careful you are, the less mistakes you make.Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh dùng để so sánh một chủ thể nào đó hơn tất cả những cái còn lại. V. Cấu 9krCcr. Trong tiếng Anh có rất nhiều cách khác nhau dùng để cho lời khuyên như should, ought to,…. Không được sử dụng thường xuyên như các từ kể trên, Had better đi kèm với động từ nguyên thể cũng là một cấu trúc dùng để khuyên nhủ rất dễ dùng và thú vị. Cùng GOGA khám phá ngay tất tần tật về cấu trúc Had better trong bài viết sau đây nhé. 1 – Cấu trúc Had better có ý nghĩa gì?2 – Cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng AnhCấu trúc Had betterThể khẳng định Thể phủ định Thể nghi vấn Cấu trúc had better trong câu tường thuật Reported Speech3 – Các cấu trúc lời khuyên khácCấu trúc shouldCấu trúc would ratherCấu trúc would rather với thì quá khứCấu trúc would rather’ mang ý nghĩa mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai Cấu trúc Would preferCấu trúc Would prefer to V than V Cấu trúc Would prefer to VCấu trúc Be better, Be bestCấu trúc N/Ving + be better than N/Ving…..Cấu trúc N/Ving + be the bestPhân biệt Had better và các cấu trúc gần nghĩaVề bối cảnh sử dụng Về ý nghĩa 4 – Luyện tập cấu trúc Had betterBài 1 Điền “Had better” hoặc “Should”, “Would rather” vào chỗ trống sao cho hợp lýBài 2 Sử dụng had better hoặc had better not để viết lại câu thích hợp “Had better” được xem như một động từ khuyết thiếu modal verb có ý nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì. Bên cạnh đó, cấu trúc had better’ có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo một ai đó, thông báo với họ là tốt hơn nên làm gì đó, mang nội dung khuyên răn, cảnh báo hay miêu tả sự khẩn trương của một hành động nào đó. Ví dụ 1 Mary had better do her homework before class. Otherwise, her mother will be angry. Mary nên làm bài tập trước khi đến lớp nếu không mẹ cô ấy sẽ rất tức giận.Minh had better drive on the right-handed side of the lane road or she will be noticed by the police. Minh nên lái xe vào bên tay phải làn đường nếu không cô ấy sẽ bị cảnh sát nhận ra Cấu trúc had better trong tiếng anh Xem thêm 2 – Cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng Anh Trong số các cấu trúc dùng để khuyên nhủ, cấu trúc had better có ý nghĩa quyết liệt và mạnh mẽ nhất, mang tính cấp thiết cấp bách. Lời khuyên “Had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn “should”, chúng ta có thể sử dụng “had better” về các sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn. Ví dụ He is out of pocket. He’d better work harder to earn a living. Anh ta cháy túi rồi. Anh ta nên làm việc chăm chỉ hơn để kiếm sống Cấu trúc Had better xuất hiện phổ biến trong văn nói hơn văn viết hay trong bài tập ngữ pháp. Chú ý Cụm từ Had better là một cụm từ cố định, được sử dụng trong câu diễn tả hiện tại hoặc tương lai chứ không được sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ như nhiều bạn lầm tưởng khi nhìn thấy “had” quá khứ của “have”. Had better có ý nghĩa mạnh, vượt lên cả khuôn khổ nghĩa của động từ khuyên nhủ thuần túy khi còn có ý răn đe, hối thúc, nhấn mạnh sự cấp thiết của hành động. Bởi vậy, Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung. Cấu trúc Had better Cấu trúc Had better Thể khẳng định S + had better + V infinitive Ví dụ They had better sell that car. Họ tốt hơn cả là nên bán cái xe đó đi Ví dụ The project is now behind the schedule. All the team had better push the progress as much as possible. Dự án hiện nay đang chậm tiến độ. Toàn đội nên đẩy nhanh tiến độ nhanh nhất có thể. Lưu ýTrong giao tiếp tiếng Anh xã giao, không câu nệ ngôn từ, bạn có thể sử dụng dạng rút gọn của had better là ’d better. Trong văn nói hiện đại hơn, trong một số tình huống giao tiếp không quá câu nệ ngôn ngữ, đôi khi người nói có thể sử dụng “had best” thay vì dùng “had better”. Điều này góp phần khiến cho câu nói nhẹ nhàng hơn. Ví dụ We had best travel to Trinidad in May because it is the low season in this country. Chúng ta nên đi du lịch tới Trinidad vào tháng 5 vì đó là mùa thấp điểm du lịch ở quốc gia này. Thể phủ định S + Had better / ’d better + not + V infinitive Nếu muốn câu mang ý nghĩa phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” vào phía sau had better. Ví dụ She had better not break the rules in class. Her head teacher will not satisfy at all. Cô ấy không nên phá vỡ quy tắc trong lớp. Giáo viên chủ nhiệm của cô ấy sẽ rất không hài lòng Thể nghi vấn Had + not + S + better + V infinitive? Đối với thể nghi vấn của Had better, các bạn chỉ cần đảo “had” lên trước chủ ngữ và cuối câu điền thêm dấu hỏi chấm. Ví dụ Had Andy better quit his job now? Andy liệu có nên nghỉ việc lúc này? Cấu trúc had better trong câu tường thuật Reported Speech Had better không thay đổi trong câu gián tiếp hoặc có thể dùng cấu trúc advise advise + Object + to V khuyên ai đó làm gì Ví dụ She said “You’d better talk to your dad”==> She said I’d better talk to my dad==> She advised me to talk to my dad Xem thêm 3 – Các cấu trúc lời khuyên khác Cấu trúc should Should để đưa ra lời khuyên hay sự gợi ý, lời giới thiệu về điều gì đó Ví dụ My brother should have called the police. Anh trai tôi nên gọi cảnh sát Dùng should khi muốn đưa ra kết luận hoặc thông báo về một việc gì đó. Ví dụ She should finish this task by this Monday morning. Cô ấy nên hoàn thành việc đó vào sáng thứ Hai tới Cấu trúc Thể khẳng định S + should + V nguyên thể Should là một động từ khuyết thiếu modal verb do đó, động từ theo sau should luôn giữ nguyên thể. Ví dụ You should be friendlier. Bạn nên thân thiện hơn Thể phủ định S + should not + V nguyên thể Ví dụ She should not travel alone. Cô ấy không nên đi một mình Câu hỏi Should + S + V nguyên thể + các thành phần khác? Trả lời Yes, S + should hoặc No, S + shouldn’t. Ví dụ Should I leave at 8 Tôi có nên rời đi lúc 8 giờ tối?No, you shouldn’t. Không nên bạn nhé Cấu trúc would rather Cấu trúc would rather có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối với điều đã xảy ra trong quá khứ hoặc sự mong muốn một điều chưa có thật ở hiện tại hoặc tương lai. “Would rather” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, văn học thuật. Công thức Thể khẳng định S + would rather d rather + V nguyên thểThể phủ định S + would rather d rather + not + V nguyên thểThể nghi vấn Would + S + rather + V nguyên thể Ví dụ Jane would rather learn to play chess Jane nên học chơi cờ vua thì hơn.He’d rather stay single all his life Ông ta muốn độc thân cả đời.Would Viviene rather fish or chicken? Vivienne thích cá hay gà? Cấu trúc had better Cấu trúc would rather với thì quá khứ Cấu trúc would rather’ khi được dùng ở thì quá khứ có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối về những điều đã qua. Công thức S + would rather + have + V3 Ví dụ She would rather have spent the money on a holiday. The money wasn’t spent on a holiday./ Cô ấy lẽ ra nên tiêu tiền trong kỳ nghỉ của rather have seen it at the cinema than on DVD. I saw the film on DVD./ Tôi lẽ ra nên xem nó tại rạp thay vì xem trên DVDI would rather not have bought this shirt. Tôi lẽ ra không nên mua cái áo này Cấu trúc would rather’ mang ý nghĩa mong muốn ở hiện tại hoặc tương lai Cấu trúc would rather’ có thể được sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại hoặc tương lai. Công thức Thể khẳng định S1 + would rather that + S2 + V-edThể phủ định S1 + would rather that + S2 + not + V-edThể nghi vấn Would + S + rather + S2 + V-ed Ví dụ Tarri would rather that I followed her in this project. Tarri mong tôi theo sát cô ấy trong dự án nàyWould you rather she stayed here with us? Bạn mong muốn ở lại đây với chúng tôi chứ?She would rather her daughter did not become a pianist. Cô ấy không mong con gái mình trở thành một người chơi piano. Cấu trúc Would prefer Cấu trúc Would prefer to V than V Cấu trúc này được dùng để chỉ việc ai đó thích làm việc này hơn làm việc khác. Ví dụ She would prefer to stay at home than hang out somewhere. Cô ấy thích ở nhà hơn là đi chơi đâu đó Cấu trúc Would prefer to V Cấu trúc này được dùng để chỉ ai đó thích làm gì. Ví dụ Do you like fish or chips? – Well, I would prefer to have some fish Bạn thích cá hay khoai tây rán?” – Ồ tôi thích cá. Lưu ý Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong trường hợp trang trọng. Cấu trúc Be better, Be best Cấu trúc N/Ving + be better than N/Ving….. Cấu trúc này được dùng để chỉ cái gì đó hoặc làm gì đó thì sẽ tốt hơn. Cấu trúc mang tính khuyên nhủ nhẹ nhàng. Ví dụ Doing exercise everyday is better than playing video games all day Tập thể dục hàng ngày thì tốt hơn là chơi điện tử cả ngày đấyApple is better for your health than drugs Táo thì tốt cho sức khỏe hơn thuốc Cấu trúc N/Ving + be the best Cấu trúc này được dùng để nói về một cái gì đó hoặc một việc gì đó là tốt nhất. Ví dụ Sleeping 8 hours per day is the best. Ngủ 8 tiếng một ngày là tốt nhấtAmong 23 students in class, Peter is the best. Trong số 23 học sinh trong lớp, Peter là giỏi nhất Phân biệt Had better và các cấu trúc gần nghĩa Về bối cảnh sử dụng Ngoại trừ should có thể được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp thường nhật, không quá câu nệ, trang trọng thì các cấu trúc khác như Had better, Should, Would rather, Would prefer, Be better thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, cách diễn đạt học thuật, khoa trương hơn. Về ý nghĩa Cấu trúc Had better được dùng để khuyên ai đó làm gì. Tuy nhiên, sắc thái câu sẽ mang tính cấp thiết cấp bách, răn đe, để chỉ một hành động nên phải được thực hiện nếu không hệ quả xấu sẽ xảy ra. Cấu trúc Would rather cũng được sử dụng để khuyên nhủ, nhưng nhẹ nhàng hơn Had better. Ngoài ra còn có thể được dùng để diễn tả sở thích làm gì. Cấu trúc should, Be better cũng được dùng để khuyên ai đó làm gì nhưng sắc thái mang tính nhẹ nhàng hơn Had better và Would rather. 4 – Luyện tập cấu trúc Had better Bài tập cấu trúc had better Bài 1 Điền “Had better” hoặc “Should”, “Would rather” vào chỗ trống sao cho hợp lý I have an important meeting in about 15 minutes. I_____ prepare now or I will know is a cute cat. You ____ adopt him. I ____ stay at home and relax. Tomorrow is a day off. She __________ take that way or she will be noticed by the __________ use Iphone more than SamSung. Lyly will be upset if she doesn’t pass the driving license so we ____ encourage dresses look fit on you. You ___ take am certain that everybody ___ do exercise everyday. Đáp án 1. ’d better, 2. should, 3. d rather, 4. d better, 5. d rather, 6. d better, 7. should, 8. should Bài 2 Sử dụng had better hoặc had better not để viết lại câu thích hợp 1. You’re going out for a walk with Anne. There is a car almost crushing her. You talk to Anne careful ………………….. 2. Peter has a bad injury in his leg. You talk to him see the doctor ……………………. 3. On vacation days, the hotel is always full. . You talk to Oliver book the room in advance ……………………. 4 The weather is very bad outside. You talk to your daughter go outside ……………………. Đáp án 1. You had better be careful or the car will crush on you2. You had better see the doctor3. You had better book the room in advance4. You had better not go outside. Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc had better trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm giàu thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh của mình. Tham khảo thêm một số cấu trúc thông dụng khác Cấu trúc avoidCấu trúc với preventCấu Trúc Too To Trong Tiếng Anh Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay! Cấu trúc Like + Ving Cấu trúc Like là một cấu trúc không quá phức tạp nhưng dễ gây nhiều nhầm lẫn trong cách sử dụng. Vậy làm thế nào để nắm được cách sử dụng cấu trúc này nhỉ? Hãy cùng Aland Cambridge tìm hiểu kĩ nhé. 1. Cách sử dụng ➤ Cấu trúc Like + Ving được sử dụng để thể hiện sở thích của bản thân, mang tính lâu dài. She likes painting. Cô ấy thích vẽ tranh He likes swimming. Anh ấy thích bơi lội 2. Cấu trúc Thể khẳng định S + like/likes + Ving VD She likes listening to music. Thể phủ định S + don’t/doesn’t like + Ving VD She doesn’t like listening to music. Thể nghi vấn Do/Does + S + Ving? VD Does she like listening to music? 3. Quy tắc thêm đuôi Ving ➤ Động từ tận cùng bằng e → bỏ đuôi e, thêm -ing VD take → taking ride → riding ➤ Các trường hợp đặc biệt see → seeing agree → agreeing ➤ Động từ tận cùng bằng “ie”, đổi “ie” thành y và thêm -ing VD lie → lying die → dying ➤ Nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing Khi động từ có một âm tiết và tận cùng bằng “1 nguyên âm + 1 phụ âm”, ta cần nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ing VD win → winning, cut → cutting 4. Bài tập Bài tập 1 Chia động từ phù hợp a. ______ she ______ watching cartoons? Yes, she ______. b. He ______ playing football. c. They ______ talking about volleyball. d. ______ you ______ playing video games? e. We ______ not ______ watching. f. My father ______ reading newspaper everyday. g. My sister ______ not ______ hanging out. h. ______ he ______ playing tennis? i. His family ______ going picnic together. j. My dad ______ not ______ smoking. Bài tập 2 Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng a. My little girl don’t like playing with dolls. b. Does he likes running? c. He like watching cartoons. d. Does you like walking? e. My dad like eating out with friends. f. My brother don’t like playing basketball. g. Her sister likes draw. h. Do you like swim? i. Do you like watching cartoon? No, I do. j. They likes painting. Đáp án Bài tập 1 Chia động từ phù hợp Does/like/does likes like Do/like don’t like likes doesn’t like Does/like likes doesn’t like Bài tập 2 Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng don’t → doesn’t likes → like like → likes Does → Do like → likes don’t → doesn’t draw → drawing swim → swimming do → don’t likes → like Skip to content Thông thường khi sử dụng Like ta thường thêm dấu %’ để search theo các ký tự. Nhưng nếu sử dụng like mà không thêm dấu % , lúc đó 2 câu query này có ra chung 1 kết quả? select * from Product where description =’ABC’ select * from Product where description like ABC’ Nguyên nhân do data thật sự của db là ABC tức là có khoảng trắng. Phép Like là search theo pattern nghĩa là phép like vẫn tính khoảng trắng trong khi phép toán = là phép toán so sánh nên chuỗi ABC’ và ABC vẫn bằng nhau. so sánh theo pattern ABC’ != ABC so sánh theo toán tử ABC’ == ABC => Nếu với data trên muốn ra kết quả với like phải dùng select * from Product where description like ABC Hiệp Lâm Strawberry, orange or vanilla? I like strawberry most, but vanilla is sweeter I don’t like vanilla, but strawberry is so delicious as orange Orange is not as sugary as vanilla Strawberry is the best… Có rất nhiều cách nói khi so sánh hai hoặc nhiều vật bất kỳ trong tiếng Anh. Thi thoảng chúng ta bối rối nên dùng luckier hay more lucky, better hay better than. Cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc so sánh, các dạng câu so sánh trong tiếng Anh và cách sử dụng trong thực tế tiếng Anh nhé! Nội dung bài viết1. Câu so sánh trong tiếng Anh2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh 3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh5. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh 6. Áp dụng làm bài tập với câu so sánh trong tiếng Anh 1. Câu so sánh trong tiếng Anh Với các kiến thức ngữ pháp khi học tiếng Anh, câu so sánh rất hay được sử dụng. Ngoài mục đích so sánh đơn thuần, câu so sánh sẽ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh ý trong câu. Ví dụ She is as beautiful as Anna, but you know what, my wife is even more beautiful than Anna. Vì vậy, để có thể tự học giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn nên và cần học cấu trúc câu so sánh. Có 3 cách so sánh trong tiếng Anh cơ bản gồm so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Cùng tìm hiểu về các dạng câu so sánh trong tiếng Anh nhé! Xem thêm các cấu trúc câu và chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO 2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh 1. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ Công thức so sánh bằng S + V + as + adj/ adv + as Ví dụ I’m as good in Maths as in science. Harry sings as beautifully as a singer. Her car runs as fast as a race car. This dress is as expensive as yours. This picture is as colorful as the one I have ever seen. Lưu ý Trong một số trường hợp, có thể thay thế “so” cho “as”. Tuy nhiên cách dùng này thường được ít sử dụng. 2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh với danh từ Công thức so sánh bằng S + V + the same + noun + as Ví dụ She takes the same course as her colleague. She speaks the same language as her father. I wore the same dress as my sister at her birthday party. Timmy has the same height as Tom. Their professor is different from ours. Lưu ý Trái nghĩa với với the same…as là different from. Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh 1. Tính từ ngắn và tính từ dài Tính từ ngắn gồm Tính từ có một âm tiết. Ví dụ bad, short, good,…. Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. Ví dụ sweet, clever,… Các tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài. Ví dụ beautiful, intelligent, expensive,… 2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ far, fast, hard, near, right, wrong,… Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ beautifully, quickly, kindly,… 3. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh 1. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn Công thức so sánh hơn S + V + Adj/Adv + “-er” + than Ví dụ Jennie’s grades are higher than her sister’s. Today is colder than yesterday. My girlfriend came later than me. Lindy is shorter than her younger sister. My ruler is longer than yours. 2. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài Công thức so sánh hơn S + V + more + Adj/Adv + than Ví dụ He is a more professional soccer than me. He speaks Korean more fluently than his friend. She visits her family less frequently than I used to. This hat is more expensive than the others. My father drives more carefully than my brother. Lưu ý Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ Mike’s phone is much more expensive than mine. 4. Cấu trúc câu so sánh hơn nhất trong tiếng Anh 1. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ ngắn Công thức so sánh hơn nhất S + V + the + Adj/Adv + -est Ví dụ My brother is the tallest in our family. Sunday is the coldest day of the month so far. He runs the fastest in my city. Linda is the youngest person in my office. My house is the highest one in my neighborhood. So sánh hơn nhất trong tiếng Anh 2. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ dài Công thức so sánh hơn nhất S + V + the + most + Adj/Adv Ví dụ The most boring thing about English course is doing grammar exercises. Lisa is the most careful person I ever have known. Of all the students, she does the most quickly. This is the most difficult case we have ever encountered. Linda is the most intelligent student in my class. Lưu ý Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. Ví dụ Here is the very latest news about the accident 5. Một số tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh Nếu tiếng Anh có động từ bất quy tắc thì trong câu so sánh, với các tính từ và trạng từ cũng có bất quy tắc tiếng. Cùng tìm hiểu các tính từ và trạng từ phổ biến thường gặp trong các dạng câu so sánh tiếng Anh dưới đây So sánh hơn So sánh hơn nhất good/well better best bad/badly worse worst little less least many/much more most far further farther furthest/farthest Để ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh trên, bạn sẽ không thể chỉ học thuộc lòng. Bởi não bộ chúng ta sẽ ghi nhớ những thứ gắn liền với cảm xúc thay vì những từ ngữ, cấu trúc khô khan. Vậy đâu là cách để ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh trên? Step Up đề xuất bạn học các cấu trúc so sánh tiếng Anh trong những bối cảnh cụ thể. Liệt kê các dạng so sánh với các cấu trúc, từ vựng, sau đó sáng tạo ra những câu chuyện để kết nối những cấu trúc và từ vựng đó. Ngoài ra, để tạo thêm cảm xúc cho câu chuyện, hãy thêm những yếu tố màu sắc, hình ảnh, các yếu tố để tạo nên ấn tượng mạnh, bạn sẽ ghi nhớ được các kiến thức liên quan đang cần học. 6. Áp dụng làm bài tập với câu so sánh trong tiếng Anh Sau khi ghi nhớ các dạng so sánh trong tiếng Anh, các cấu trúc khác nhau với tính từ, trạng từ ngắn và dài. Cùng thử thách bản thân với các bài tập dưới đây để áp dụng các kiến thức đã học nhé. Bài 1 Hãy điền dạng đúng của từ vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu văn 1. Mom’s watch is … than mine. expensive 2. She lives in a really … villa. beautiful 3. She is the … tennis player of Australia. good 4. This luggage is … than mine. heavy 5. He runs … than his sister. quick 6. Layla is … than Henry but Sophia is the … tall/tall 7. Kai reads … books than Daniel but Tom reads the … many/many 8. France is as … as London. beautiful 9. My brother is three years … than me. young 10. This was the … movie I have ever seen. bad 11. I speak France … now than two years ago. fluent 12. Could you write…? clear 13. Cameroon can run … than John. fast 14. Our team played … of all. bad 15. He worked … than ever before. hard Đáp án more expensive – beautiful – best – heavier – quicker – taller/tallest – more/most – beautiful – younger – worst – more fluently – more clearly – faster – worst – harder. Bài 2 Hãy sắp xếp lại câu so sánh 1. Julia/ tall/ her friend. 2. A banana/ not sweet/ an apple. 3. A fish/ not big/ a elephant. 4. This dress/ pretty/ that one. 5. the weather/ not hot/ yesterday. 6. A rose/ beautiful/ a weed. 7. A cat/ intelligent/ a chicken. 8. Hung/ friendly/ Minh. Đáp án 1. Julia is as tall as her friend. 2. A banana is not as sweet as an apple. 3. A fish is not as big as a elephant. 4. This dress is as pretty as that one. 5. The weather is not as hot as yesterday. 6. A rose is more beautiful than a weed. 7. A cat is more intelligent than a chicken. 8. Hung is more friendly than Minh. Bài 3 Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi 1. I’ve never met any more handsome person than Gind. => Gind is………………………… 2. In my opinion, there is nobody as kind-hearted as my grandmother. => In my opinion, my grandmother is …………………… 3. There is no more intelligent student in this school than John. => John is…………………………….. 4. This is the most delicious dish I’ve ever tasted. => I’ve………………………….. 5. Have you got any bags smaller than that one? => Is this…………………………………? Đáp án 1. George is the most dependable person I’ve ever met. 2. In my opinion, my grandmother is more kind-hearted than anyone. 3. John is the most intelligent student in this school. 4. I’ve never tasted a more delicious dish than this one. 5. Is this the biggest bag you’ve got? [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. Trên đây là ngữ pháp về các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh và một số ví dụ để áp dụng trong thực hành. Thay vì chỉ học và ghi nhớ các cấu trúc ngữ pháp trong đầu, hãy thường xuyên áp dụng trong thực tế giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể tự đặt ra các câu so sánh với các đồ vật, thiết bị xug quanh bạn để ghi nhớ cấu trúc này. Đồng thời, chia sẻ với bạn bè cùng học để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhé! Comments Trong ngữ pháp tiếng Anh, “As và Like” được xem là “cặp bài trùng” thường dùng để diễn tả sự giống nhau giữa người hoặc vật. Tuy nhiên, bên cạnh điểm tương đồng này, mỗi từ vựng lại có những điểm nổi bật riêng với cách dùng và ý nghĩa khác biệt. Cùng Patado khám phá xem sự khác biệt đó là gì nhé! Tham khảo thêm Cấu trúc Due to trong tiếng Anh Cấu trúc Beside vs Besides Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng anh I. Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản As và Like As và Like về cơ bản được sử dụng trong câu khi muốn diễn đạt sự giống nhau similarity – đó là về mặt ý nghĩa, tuy nhiên, xét về mặt cấu trúc câu vẫn có chút khác biệt. Bên cạnh đó, cấu trúc as ngoài để nói về sự tương đồng còn được dùng để chỉ nguyên nhân – kết quả, thời gian = while và được dùng trong câu so sánh. Trong khi đó cấu trúc like có thể được dùng như động từ để chỉ sự yêu thích hay nêu ví dụ. 1. Cấu trúc As – Kiến thức cần nhớ As = because bởi vì dùng để trả lời cho câu hỏi vì sao với nghĩa tương tự “because/ since” – bởi vì. Tuy nhiên nếu xét về cách dùng, as và since có cách dùng giống nhau & khác because. Vậy as và because khác biệt như thế nào? As = since => cần được dùng tích hợp trong câu với hai mệnh đề. Ví dụ As I didn’t study hard, I failed my English exam. Bởi vì tôi học không chăm nên tôi đã trượt bài kiểm tra tiếng Anh As it started to rain, we didn’t go out. Bởi vì trời bắt đầu mưa nên chúng tôi đã không ra ngoài Because => có thể nối hai mệnh đề hoặc đứng riêng lẻ trong câu 1 mệnh đề, ý nghĩa của câu vẫn hoàn chỉnh. Ví dụ Why are you so sad? – Because I lost my wallet. Không dùng “As I lost my wallet” I lost my way because I didn’t have a map. Tôi bị lạc vì tôi không có bản đồ As = while trong khi đó được dùng như một trạng từ diễn tả hai hoạt động diễn ra cùng lúc trong câu. Ví dụ As I was riding a bike, I saw Jessica. Khi tôi đang đạp xe, tôi gặp Jessica As diễn tả sự giống nhau trong trường hợp này as đóng vai trò là liên từ khi diễn tả sự tương đồng. Nó được theo sau bởi chủ ngữ và động từ thi thoảng là động từ + chủ ngữ để tạo sự trang trọng hơn hoặc một cụm từ chỉ vị trí. Ví dụ My mother doesn’t like Chinese food, as I do or “as do I”. Cấu trúc As trong câu so sánh “as + tính từ + as” đây được gọi là so sánh ngang bằng giữa hai người, sự vật/ sự việc Ví dụ Tom loves Vietnamese food as much as his dad does.Tom yêu món ăn Việt Nam nhiều như bố của anh ấy He’s as smart as his brother is. Anh ấy thông minh y như anh trai mình Cấu trúc As + danh từ được dùng để chỉ nghề nghiệp của một người hoặc chức năng của một vật. Ví dụ I’ve been working as a teaching assistant for 2 years. Tôi đã làm trợ giảng hai năm rồi Don’t use the computer as the main entertainment. Đừng chơi máy tính như công cụ giải trí chính Cụm từ thông dụng khác với As As far as you know như bạn đã biết. Từ vựng này thường dùng để bắt đầu một ý, một đoạn văn. Đây là cụm từ hay, được ứng dụng khá phổ biến trong các bài viết luận, khuyến khích bạn nên dùng. Ví dụ As far as you know, the economy has been heavily affected by Coronavirus from the beginning of 2020. Như bạn đã biết, nền kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch cúm Corona kể từ đầu năm 2020 As long as Miễn là as long as + mệnh đề Ví dụ You can stay here or not as long as you give me full payment. Bạn có thể ở lại hoặc không miễn là bạn trả đủ tiền cho tôi 2. Cấu trúc Like – Kiến thức cần nhớ Động từ diễn tả sự yêu thích Đây là cách dùng vô cùng quen thuộc & phổ biến của like. Trong trường hợp này, like được dùng với nghĩa yêu thích tương tự như “love, enjoy”. Sau like + V_ing/ danh từ. Ví dụ I like swimming after school. Tôi rất thích bơi sau khi tan học Henry likes seafood and Chinese food. Henry thích hải sản và đồ ăn Trung Quốc Dùng để đưa ra ví dụ Trong trường hợp này “like” có nghĩa tương đồng với “for example, such as”. Nó thường được đi sau bởi đại từ hoặc danh từ. Ví dụ Today, I have lots of things to do like doing homework, cleaning my bedroom, and preparing dinner. Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm như làm bài tập, dọn phòng ngủ và chuẩn bị bữa tối Dùng để diễn tả sự tương đồng Cấu trúc like + danh từ được dùng để diễn tả sự tương đồng. Điểm đặc biệt, “like” thường đi kèm với các động từ như “look, sound, smell”. Ví dụ Jenny looks like her grandma. Jenny trông giống bà của cô ấy. It sounds like a cat. Nó nghe giống tiếng mèo kêu/. The bedroom smells like lemons Phòng ngủ có mùi giống mùi chanh. II. Ngữ pháp tiếng Anh – As và Like khác biệt như thế nào? Như vậy từ những phân tích chi tiết phía trên, hẳn bạn đã nắm được ngữ pháp tiếng Anh – cách dùng và sự khác biệt cơ bản giữa as và like. Để bạn dễ hình dung hơn sự khác biệt giữa chúng, mời bạn theo dõi bảng tổng hợp dưới đây 1. As & Like Khác biệt As Like Ý nghĩa – chỉ sự tương đồng – bởi vì – trong khi – dùng trong câu so sánh – chỉ nghề nghiệp của người hoặc chức năng của vật – chỉ sự tương đồng – yêu thích – ví dụ Từ loại liên từ, trạng từ trạng từ, liên từ, động từ Cấu trúc + Danh từ As + danh từ => thể hiện vai trò, vị trí của người/ chức năng của vật Like + danh từ => thể hiện sự giống nhau Cấu trúc diễn tả sự tương đồng As + mệnh đề Like + danh từ/ cụm danh từ Như vậy sự khác biệt cơ bản giữa as và like nằm ở ý nghĩa, từ loại và một số câu trúc câu như câu so sánh hoặc câu có danh từ đi kèm. 2. Like và as if/ as though Để so sánh giữa “like” và cụm từ “as if/ as though”, trước tiên hãy tìm hiểu về As if và as though. a. As if và as though mang nghĩa như, giống như => được dùng để mô tả tình huống khi suy đoán hoặc nghĩ điều gì đó đúng Ví dụ It sounds as if/ as though we’re going to leave earlier. Nghe có vẻ chúng tôi sẽ rời đi sớm hơn nói những điều không thật Ví dụ I feel as if/ as though I’m nearly died Tôi thấy như tôi gần chết b. Like và as if, as though khác biệt như thế nào? Thực tế, like được dùng tương tự như as if, as though trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp thân mật hàng ngày, phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Ví dụ Jay was so happy like that was his party Jay rất vui như thể bữa tiệc là của anh ấy vậy. Look! It seems like it’s going to rain Nhìn kìa! Nhìn trời như sắp mưa. III. Ngữ pháp tiếng Anh “As và Like” – Bài tập vận dụng Để nắm chắc hơn ngữ pháp tiếng Anh về “As và like”, chắc chắn bạn không thể bỏ qua các bài luyện tập. Hãy thử sức qua các bài tập thực hành bên dưới để xem bạn đã nắm được bao nhiêu phần trăm kiến thức nhé! Choose as or like Chọn as hay like Jake works ______ a doctor. People say I look _______ my grandpa. My dad loves chocolate _____ much _____ I do. Lisa arrived ______ I was walking. She works in a bank, ________ her mother. Let’s do it _______ me. ______ the other students, Tim passed the exam. Mary usually plays sports, ________ tennis or volleyball. Ha Noi is _____ busy ______ Ho Chi Minh city. Her perfume smells ______ flowers. Answers as like as…as as like like Like like as…as like Như vậy trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh – cách dùng và sự khác biệt giữa as và like. Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm chắc cách dùng của hai từ vựng này và vận dụng chính xác vào các bài luyện tập ngữ pháp tiếng Anh. Để thực hành thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác, mời bạn truy cập trang web . Tại đây, bạn sẽ được học và luyện tập tiếng Anh hoàn toàn miễn phí! Tham gia ngay! Trong tiếng anh, khi giao tiếp chắc hẳn ai cũng sẽ gặp Rather ở rất nhiều vị trí. Cấu trúc Rather than được coi là một phó từ, chính vì thế cụm từ rather than này thường được sử dụng với một vị trí khó lường trước được. Nếu các bạn chưa biết cách sử dụng chúng như thế nào và chúng có nghĩa ra sao, thì hãy cùng Tiếng Anh Tốt tìm hiểu rõ hơn về cách dùng ở bài viết dưới đây nhé! Cấu trúc Rather than trong Tiếng Anh mà bạn nên biết niệm về Cấu trúc rather sử dụng cấu trúc Rather than3. Cách dễ phân biệt cụm từ Rather than và Instead số quan trọng khi dùng cấu trúc rather than Kết thúc bài học niệm về Cấu trúc rather than Như các bạn đã biết, trong tiếng anh cấu trúc Rather than được coi là một giới từ. Ngoài ra, cụm từ này còn có nghĩa là thích cái gì hơn cái gì. Bên cạnh đó, Rather than được dùng để thay so sánh giữa hai vế song song. “Rather” được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh ví như trạng từ nhằm nhấn mạnh về sở thích và sự chính xác về một cái gì đó. Ví dụ She prefers doing business rather than working for a company. Cô ấy thích kinh doanh hơn là làm việc cho một công ty Minh prefers hanging out with friends rather than staying at home. Minh thích đi chơi với bạn bè hơn là ở nhà sử dụng cấu trúc Rather than Cách sử dụng cấu trúc rather than Cấu trúc Rather than được dùng để nhấn mạnh “sở thích hơn” cho những câu mang ý nghĩa so sánh. Như những ví dụ trên, cụm từ “Rather than” được dùng để thể hiện sự so sánh giữa 2 vế có ý nghĩa giống nhau. Cấu trúc Rather than + Noun/Adj/Verb Để giup các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Rather than, Tiếng Anh Tốt sẽ có một vài ví dụ minh họa dưới đây nhé Ví dụ I like October rather than January. Tôi thích tháng Mười hơn là tháng Giêng Rather than me staying up late, I decided to go to bed early so as not to harm my health. Thay vì thức khuya, tôi quyết định đi ngủ sớm để không hại sức khỏe. I like milk brown hair rather than chestnut brown. Tôi thích tóc nâu sữa hơn là nâu hạt dẻ Qua những ví dụ trên, cho thấy cấu trúc rather than chỉ có một cách dùng. Bởi lẽ, xét về tổng quát thì chúng ta có thể dùng từ “than” nhưng muốn kỹ năng và ngữ pháp tiếng anh của bạn được nâng cao hơn thì nên dùng “rather than” giúp bạn ăn chắc điểm ngữ pháp về phần này hơn. Xem thêm so sánh bằng 3. Cách dễ phân biệt cụm từ Rather than và Instead of Chắc hẳn sẽ có rất nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc “rather than” và cấu trúc “instead of” lắm đúng không nhỉ? Nhưng các bạn đừng vội, Tiếng Anh Tốt sẽ giúp bạn biết cách phân biệt giữa 2 cấu trúc đó nhé. Nghĩa của “rather than” cũng giống nghĩa với “instead of” nhưng cách dùng thì lại khác nhau. Các bạn đừng lo ngại, chúng tớ sẽ giải đáp một số ví dụ giữa 2 cấu trúc này. Rather than có nghĩa là “hơn là, thay vì” cụm từ này nhằm nhấn mạnh về sở thích, sự so sánh cái thích cái này hơn cái kia Instead of có nghĩa là “thay vì” cụm từ này nhấn mạnh là bạn không được dùng những thứ khác mà bạn phải chọn 1 thứ mà ban đầu bạn đã chọn Ví dụ I will have drink milk tea rather than peach tea. Có nghĩa là tôi thích uống trà sữa hơn là trà đào I will have milk tea instead of coffee. Có nghĩa là tôi chỉ uống duy nhất trà sữa thôi, tôi không uống bất cứ thứ gì khác Ngoài ra, trong tiếng anh về cách dùng cấu trúc Rather than có thể như một giới từ hoặc như một liên từ được đứng trước một mệnh đề. Riêng mệnh đề sau “rather than” không thể đứng một mình vì chúng là một mệnh đề phụ. Rather than + động từ hoặc danh từ Instead of + cụm danh từ hoặc danh động từ Ví dụ Instead of choosing graphic design, I will choose web design for myself. Thay vì chọn ngành thiết kế đồ họa, tôi sẽ chọn ngành thiết kế web cho bản thân I take the time to learn about today’s lesson, rather than me playing games. Tôi dành thời gian để tìm hiểu về bài học hôm nay, thay vì chơi trò chơi Xem thêm phân biệt động từ và danh từ số quan trọng khi dùng cấu trúc rather than Rather than được coi như là những câu có hai vế song song với nhau. Cả hai vế đều là những tính từ, động từ và danh từ. Đặc biệt khi mệnh đề chính có chứa “rather than” ở dạng “to-V” thì mệnh đề còn lại có dạng V-nguyên mẫu hoặc V-ing. Những lưu ý này sẽ đảm bảo được sự cân bằng giữa hai mệnh đề. Ví dụ I decided to meet rather than talk on the phone. Tôi quyết định gặp nhau hơn là nói chuyện qua điện thoại He wants to do real estate rather than office. Anh ấy muốn làm bất động sản hơn là văn phòng Xem thêm về tính từ different mang nghĩa so sánh Kết thúc bài học Những kiến thức trên mà Tiếng Anh Tốt muốn truyền đạt đến cho các bạn. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc rather than cũng như là cách phân biệt giữa cấu trúc rather than và cấu trúc instead of. Các bạn hãy luôn luôn ôn tập thật kỹ để nâng cao kiến thức cho bản thân mình nhé. Chúc các bạn có những kiến thức hay cho riêng mình!!!! Follow Tiếng Anh Tốt để xem những bài học hữu ích nhé! Xem thêm Tất Tần Tật Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A đến Z Từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn cải thiện điểm số Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm giúp đồng nghiệp thêm yêu mến 10 bài viết về công việc ước mơ trong tương lai bằng tiếng anh ngắn gọn 5 cách dùng like thông dụng nhất trong tiếng Anh Cách Nghe Tiếng Anh khi ngủ thụ động nhưng vẫn hiệu quả?

cấu trúc like better than