Bạn đang xem: Thread safe là gì. As Seth stated thread safe means that a method or class instance can be used by multiple threads at the same time without any problems occuring. Consider the following method: private int myInt = 0;public int AddOne () { int tmp = myInt; tmp = tmp + 1; myInt = tmp; return tmp;}Now thread A and thread B both Chúng Ta Là Gì Của Nhau Chúng Ta Là Gì Của N HTML 5 | 58 min ago | 0.91 KB . gC Suite Variables Eula. Pascal | 1 hour ago | 2.24 KB . Nigerian scammers [14-10-1/2022] HTML | 1 hour ago | 28.33 KB Now that the model is built, we're going to apply it to make predictions on the training set and test set as follows: y_lr_train_pred = lr.predict(X_train) y_lr_test_pred = lr.predict(X_test) As we can see in the above code, the model (lr) is applied to make predictions via the lr.predict() function on the training set and test set. 4.1.2. You pay for fulfillment only when you make a sale. You sell a t-shirt. $ 30. You pay for its production. $ 12. Your profit $ 18. Start selling 100% Free to use · 750+ Products · Largest print network. Integrations Shopify Etsy eBay PrestaShop BigCommerce Wix WooCommerce Squarespace Printify API. Photo courtesy oanajarca. 'Make good time' = to proceed at a fast or reasonable rate -> nghĩa là hoàn thành nhanh chóng (một chuyến đi, v.v). Ví dụ. The trail is in good shape, and we're able to make good time. We reach the end of the boreal, and from then on, are travelling on sea ice. You want to go fast to make good time, but Go through: Chịu đựng, trải qua việc gì đó Hy vọng với bài viết này, phrasal verb là gì sẽ không còn là câu hỏi khiến bạn băn khoăn nữa. Cùng Acet hiểu rõ hơn về cách dùng phrasal verb và nằm lòng các phrasal verb thường gặp thì yên tâm mà chém gió với tây và không còn lo QDyS. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” make through “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ make through, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ make through trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Formally, we make covenants with God through priesthood ordinances .Chúng ta trang trọng lập giao ước với Thượng Đế qua những giáo lễ chức tư tế . 2. Bobby, make sure no one comes through that barricade. Bobby, không được cho ai vào khu vực cấm nhé .3. You will not make it alive through the English lines .Anh sẽ không qua khỏi chiến tuyến Anh !4. The choices you make tonight will ripple through time, altering fates and destinies .Những lựa chọn của cậu tối nay sẽ râm ran theo thời hạn, đổi khác định mệnh cũng như số phận .5. Through the elaborate drapings, she could make out animals, children, and costumed characters .Qua tấm rèm, bà hoàn toàn có thể nhìn thấy động vật hoang dã, trẻ nhỏ và cả những nhân vật hoá trang .6. If you don’t make it through tonight, you’re dead to all of us .Nếu đêm nay những cậu không vượt qua được, những cậu chết với cả lũ chúng tôi .7. We used it to make tortillas to sell to travelers who passed through our village .Chúng tôi dùng nó làm bánh bắp để bán cho hành khách đi ngang qua ngôi làng của chúng tôi .8. Aztreonam usually results in bacterial death through blocking their ability to make a cell wall .Aztreonam thường tàn phá vi trùng bằng cách ngăn ngừa năng lực tạo thành tế bào của bọn chúng .9. The following table lists the different ways you can make ad transactions through Ad Manager .Bảng sau liệt kê những cách khác nhau để bạn hoàn toàn có thể triển khai thanh toán giao dịch quảng cáo trải qua Ad Manager .10. I volunteer to go help the people of Hu make their way through this darknessTiểu tiên tình nguyện giúp người dân Hỗ Đô vượt qua cảnh tối tăm này .11. It’s all just … lies that we tell ourselves to make it through one more day .Chỉ là … thật gián trá khi nói ta sẽ vượt qua nó một ngày đó .12. IN THE dead of night, David and Abishai silently make their way through 3,000 sleeping troops .Trong lúc nửa đêm, Đa-vít và A-bi-sai lặng lẽ đi qua binh lính đang ngủ . 13. If a husband and wife go through a difficult period, loyalty will make both feel secure. Khi hai vợ chồng gặp khó khăn vất vả, lòng chung thủy sẽ giúp cả hai cảm thấy yên tâm .14. The ergonomic design and materials used to make pads also changed through the 1980 s to today .Thiết kế gọn nhẹ và vật tư sử dụng để làm miếng đệm cũng biến hóa qua những năm 1980 đến ngày thời điểm ngày hôm nay .15. I went through the house to make sure there were no keepsakes that still belonged to you .Tôi đã coi khắp nhà để bảo vệ không còn vật lưu niệm nào của cô nữa .16. Every morning, the troop make the same journey through the urban jungle, just as human commuters do .Mỗi buổi sáng, bầy khỉ đều đi cùng một hành trình dài xuyên qua khu rừng đô thị, như những công chức mẫn cán .17. Isaiah 11 2 Truly, through Jesus, Jehovah will “ make justice the measuring line and righteousness the leveling instrument. ”Thật vậy, qua Giê-su, Đức Giê-hô-va sẽ “ lấy sự chánh-trực làm dây đo, sự công-bình làm chuẩn-mực ” Ê-sai 28 17 .18. In the following days, several couples make petitions to civil judges to have their relationships recognized through marriage .Trong những ngày tiếp theo, một số ít cặp vợ chồng làm đơn yêu cầu lên những thẩm phán dân sự để mối quan hệ của họ được công nhận trải qua hôn nhân gia đình .19. Keyword insertion can make your ads more relevant to customers and help increase your click-through rate CTR .Tính năng chèn từ khóa hoàn toàn có thể giúp cho quảng cáo của bạn trở nên tương thích hơn với người mua và giúp tăng tỷ suất nhấp CTR của bạn .20. An eager middle-aged man perspires heavily as he anxiously tries to make his way through the jostling crowd .Một người đàn ông hăm hở, ở tuổi trung niên, mồ hôi nhễ nhại, cố lách khỏi đám đông đang chen lấn nhau .21. This will make the voice more pleasant and will prevent distortion of it by forcing it through the teeth .Có vậy giọng nói sẽ êm tai hơn đồng thời không bị biến âm vì phải truyền qua răng .22. It has two non-opening windows, with sunlight also entering through translucent glass panels that make up the walls .Nó có hai hành lang cửa số không mở, ánh sáng mặt trời cũng xuyên qua tấm kính mờ tạo nên những bức tường .23. Some not very pleasant thoughts began to run through my mind “ How can they make us wait all this time ?Một số sáng tạo độc đáo không dễ chịu và thoải mái mở màn lướt nhanh qua đầu tôi “ Làm sao mà họ hoàn toàn có thể bắt chúng tôi chờ hoài vậy ? 24. Psalm 7212-16 Through Jesus Christ, God promises to make “wars to cease to the extremity of the earth.” Thi-thiên 72 12-16 Qua Chúa Giê-su Christ, Đức Chúa Trời hứa sẽ “ dẹp yên giặc cho đến đầu-cùng toàn cầu ” .25. Make sure you protect your investment and keep enough reserve cash to carry you through market downtrends and seasonal slowness .Hãy chắc như đinh rằng bạn bảo vệ tiền góp vốn đầu tư của mình và nắm giữ tiền mặt dự trữ đủ để giúp bạn vượt qua hết những khuynh hướng đi xuống của thị trường và sự ế ẩm tồn kho theo mùa . Bạn đang thắc mắc về câu hỏi make through là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi make through là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ điển Anh Việt “make through” – là gì?2.’make through’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – through’ là gì?, Từ điển Anh – Việt – hỏi make it through the day là gì ạ… – Tiếng Anh Mỗi Ngày5.”we’ll make it through” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ6.”make it through” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ của từ Make through – Từ điển Anh – through nghĩa là gì – Thả IT THROUGH SOMETHING phrase definition and nghĩa của make it trong tiếng Anh – Cambridge DictionaryNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi make through là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 make sacrifice là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 make out nghĩa là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 make it easy là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 make friend là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 make believe là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 make and meet là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 make an attempt là gì HAY và MỚI NHẤT

make through là gì